--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngư cụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngư cụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngư cụ
+
Fishing-tackle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngư cụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngư cụ"
:
ngải cứu
ngay cả
ngọc chỉ
ngũ cốc
ngụ cư
ngư cụ
ngựa cái
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
ngư cụ
:
Fishing-tackle
+
chủ động
:
To take the initiative, to have the sense of initiativephát huy tính chủ độngto raise the sense of initiativedạng chủ độngthe active voice
+
natal
:
(thuộc) sinhnatal day ngày sinhnatal place nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn